Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nails Ở Việt Nam Tại Mỹ

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Nails Ở Việt Nam Tại Mỹ

Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh cần thiết cho thợ Nails khi làm việc. Hạn chế của thợ Nails khi mới vào làm là không biết nhiều câu giao tiếp tiếng anh khiến cho bản thân “mất lòng” khách hoặc cản trở nhiều trong việc “giữ chân” khách, và còn nhiều lý do khác nữa, khiến một thợ Nails nơi đất Mỹ cần trang bị cho mình những câu giao tiếp cần thiết … Chỉ cần 30 – 45 phút mỗi ngày, bạn có thể giao tiếp tốt với người Mỹ – học ngay thôi …

Sau đây chúng tôi xin giới thiệu với các bạn những câu giao tiếp tiếng Anh cần thiết cho thợ Nails khi làm việc. Hạn chế của thợ Nails khi mới vào làm là không biết nhiều câu giao tiếp tiếng anh khiến cho bản thân “mất lòng” khách hoặc cản trở nhiều trong việc “giữ chân” khách, và còn nhiều lý do khác nữa, khiến một thợ Nails nơi đất Mỹ cần trang bị cho mình những câu giao tiếp cần thiết … Chỉ cần 30 – 45 phút mỗi ngày, bạn có thể giao tiếp tốt với người Mỹ – học ngay thôi …

I. Từ vựng tiếng Anh ngành Nails cơ bản

Việc cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh trong ngành làm đẹp cũng cực kì quan trọng đối với người học tiếng Anh như bất kỳ thuật ngữ nào khác trong cuộc sống hàng ngày. Tất nhiên, bạn có thể đã biết một số từ vựng về chăm sóc da hoặc trang điểm . Nhưng bạn đã bao giờ quan tâm tới từ vựng trong tiệm Nails chưa?

Chần chừ gì nữa, hãy cùng WISE English bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh ngành Nails ngay bây giờ nhé!

III. Từ vựng tiếng Anh về các hình dạng móng

Có đến 10 loại hình móng để bạn tha hồ lựa chọn hoặc tư vấn cho khách đấy!

Shape nail – /ʃeɪp neɪl/: Hình dạng của móng

Oval nail – /ˈəʊ.vəl neɪl/ – Móng hình trứng

Square nail – /skweə neɪl/ – Móng vuông

Almond nail – /ˈæl.mənd neɪl/ – Móng hình hạt hạnh nhân

Natural nail – /ˈnætʃ.ər.əl neɪl/ – Móng tự nhiên

Square round nail – /skweə raʊnd neɪl/ – Móng hình vuông tròn

Squoval nail – /ˈskwɒv.əl neɪl/ – Móng hình vuông bầu (kết hợp giữa vuông và oval)

Coffin/Ballerina nail – /ˈkɒf.ɪn/bæləˈriː.nə neɪl/ – Móng hình quả lựu (đinh cầu)

Stiletto nail – /stɪˈlet.əʊ neɪl/ – Móng hình que

Lipstick nail – /ˈlɪp.stɪk neɪl/ – Móng hình thỏi son môi

TỪ VỰNG VỀ CÁC THÀNH VIÊN TRONG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khách hàng hay dùng

Còn nếu bạn đi làm móng ở 1 spa nước ngoài nào đó thì sao? Tham khảo một số câu giao tiếp mà bạn có thể dùng nhé!

(Tôi muốn có móng tay tự nhiên)

(Làm ơn hãy cẩn thận hơn giúp tôi)

(Làm móng chân và sơn màu đỏ nhé)

Mong tằng với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà WISE English chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn tự tin và thuận tiện hơn khi giao tiếp với khách hàng mà không gặp bất kì trở ngại nào.

Nếu bạn có nhu cầu tham khảo khoá học tiếng anh tại WISE English thì đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay

WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

II. Từ vựng về các dụng cụ làm Nails trong tiếng Anh

Nắm vững các loại dung cụ làm Nails trong tiếng Anh sẽ hỗ trợ không nhỏ cho bạn trong quá trình phân biệt các loại dụng cụ này đấy!

Nail clippers – /neɪl ˈklɪp.əz/ – Kềm cắt móng

Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da

Nail file – /neɪl faɪl/ – Bàn chải móng

Tweezers – /ˈtwiːzərz/: Cái nhíp

Emery board – /ˈem.ər.i bɔːrd/ – Bảng nhám móng

Manicure bowl – /ˈmæn.ɪ.kjʊər boʊl/ – Bát ngâm tay

Nail grinder– /neɪl ˈɡraɪndər/: Máy mài móng

UV lamp – /ˌjuːˈviː læmp/ – Đèn UV

Gel polish – /dʒel ˈpɒ.lɪʃ/ – Sơn gel

Base coat – /beɪs koʊt/: Lớp sơn lót

Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da

Toe separators – /toʊ ˈsɛp.ə.reɪ.tərz/ – Dụng cụ tách ngón chân

Charm– /tʃɑːrm/:: Đồ trang trí gắn lên móng

Nail forms – /neɪl fɔːrmz/ – Mẫu làm móng

C-curve stick – /siː kɜːrv stɪk/ – Đinh điều chỉnh đường cong C

Nail glue – /neɪl gluː/ – Keo dán móng

Cuticle oil – /ˈkjuː.tɪ.kəl ɔɪl/ – Tinh dầu dưỡng

Nail stickers – /neɪl ˈstɪkərz/: Sticker dán móng

Nail dehydrator – /neɪl diˈhaɪ.dreɪ.tər/ – Chất khử nước cho móng

Pattern – /ˈpætərn/: Bảng màu sơn mẫu hoặc bảng các mẫu móng

Nail polish remover – /neɪl ˈpɑː.lɪʃ rɪˈmuːv.ər/ – Dung môi tẩy sơn móng

IV. Từ vựng về các kiểu làm nails trong tiếng Anh

Ngày nay, cập nhật theo xu hướng hiện đại có rất đa dạng kiểu làm móng khác nhau. Nếu bạn không muốn mình phải suy nghĩ, “Họ đang nói gì vậy?” thì bạn chắc chắn cần phải học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản về các kiểu làm móng dưới đây:

Embellishments – /ɪmˈbel.ɪʃ.mənts/ – Các đồ trang trí

Glitter – /ˈɡlɪt̬.ɚ/ – Bóng nhũ

Strass – /stræs / – Móng tay đính đá

Gradient nails – /ˈɡreɪ.di.ənt neɪlz/ – Móng chuyển màu

Ombre nails – /ˈɒm.breɪ neɪlz/ – Móng mờ

French manicure – /frentʃ ˈmæn.ɪ.kjʊər/ – Móng Pháp

3D nail art – /ˌθriː ˈdiː ˈneɪl ɑːt/ – Nghệ thuật làm móng 3D

V. Mẫu câu giao tiếp thường dùng trong ngành Nails

Cùng WISE English tìm hiểu một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails thông dụng nhất để sử dụng cho quá trình làm việc nhé!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Nails mà thợ Nails phải biết

Nếu bạn là một người làm Nails ở nước ngoài hoặc gặp phải khách người nước ngoài và không có đủ thời gian để học tiếng Anh một cách thành thạo, thì những câu giao tiếp dưới đây sẽ có thể giúp bạn có thể giao tiếp với khách một cách khá cơ bản và đầy đủ đó!

(Tôi có thể giúp được gì cho bạn hôm nay?)

(Chào bạn của tôi, dạo này thế nào rồi?)

200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT

(Bạn có thể ngồi xuống đây được không!)

(Vui lòng đi theo tôi tới ghế làm móng chân!)

(Làm ơn cho tôi giữ chân bạn được không!)

(Làm ơn đừng di chuyển tay nhé!)

(Bạn có muốn làm móng tay hoặc móng chân không?)

(Bạn có thích sơn móng tay, móng nghệ thuật không?)

(Bạn thích móng tay hình vuông hay hình bầu dục?)

(Bạn thích hình dáng móng nào?)

(Loại móng bạn thích là loại nào?)

(Quý khách có muốn cắt móng chân của bạn không?)

(Quý khách có muốn đổi màu sơn móng không?)

(Quý khách có muốn cắt ngắn móng tay đi không?)